DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,63 | 5,71 | 3,97 | 6,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,91 | 7,64 | 4,31 | 8,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,58 | 0,75 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,73 | 1,30 | 1,22 | 1,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 802,23 | 659,13 | 863,28 | 980,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,29 | -17,84 | 30,97 | 13,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,87 | 19,60 | 16,31 | 19,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,64 | 9,52 | 5,45 | 10,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,93 | 93,83 | 98,45 | 96,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,13 | 85,57 | 80,22 | 86,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 292,65 | 308,09 | 226,25 | 301,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 127,03 | 95,56 | 62,61 | 50,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 154,58 | 89,13 | 77,07 | 220,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 548,62 | 486,39 | 347,12 | 452,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 570,12 | 610,38 | 596,61 | 629,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,90 | 3,28 | 3,66 | 2,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,53 | 2,76 | 3,08 | 1,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,23 | 0,28 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,75 | 0,31 | 0,25 | 0,50 |