DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,54 | 3,06 | 0,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,43 | 7,79 | 6,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,29 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,37 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 336,15 | 522,72 | 107,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 851,81 | 55,50 | -79,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,03 | 13,79 | 19,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,47 | 9,01 | 7,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,37 | 96,14 | 97,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,91 | 89,89 | 88,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 173,29 | 142,69 | 560,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 70,67 | 22,19 | 108,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 95,11 | 96,91 | 260,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 277,30 | 213,34 | 816,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 614,25 | 636,40 | 647,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,51 | 2,09 | 3,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,01 | 1,89 | 2,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,33 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,50 | 0,29 |