DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,90 | 15,16 | 22,46 | 25,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,58 | 5,86 | 7,97 | 10,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,14 | 1,24 | 1,63 | 1,70 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 2,08 | 1,73 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 76,12 | 87,89 | 105,31 | 109,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,92 | 15,45 | 19,82 | 4,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,47 | 35,11 | 38,30 | 41,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,67 | 11,71 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,70 | 77,12 | 68,07 | 79,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 113,24 | 65,23 | 46,38 | 31,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,58 | 19,84 | 13,89 | 21,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,81 | 57,72 | 87,04 | 61,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 203,21 | 196,39 | 137,50 | 135,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,38 | 10,66 | 12,34 | 18,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,29 | 1,45 | 1,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 1,19 | 1,36 | 1,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,33 | 0,39 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,98 | 1,08 | 0,73 | 0,52 |