Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 157,50 281,73 248,70
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 9,66 17,18 17,87

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 94,52 92,60
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,36 1,37 1,64
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,15 1,24 0,46
Tỷ lệ cho vay/TTS % 61,45 67,23 64,07
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 157,50 281,73 248,70

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tăng trưởng tài sản % -0,75 5,22 -2,51
Tăng trưởng tín dụng % -4,65 15,12 -7,09
Tăng trưởng huy động vốn % -38,61 4,58 14,85

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
NIM % 0,60
ROA (%) % 0,25 0,67 0,27
ROE (%) % 2,55 3,88 1,53
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 82,23 72,81 74,38

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 1.001,54 1.102,53 891,85
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 496,75 351,96
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0,00 10,42