DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,94 | 6,28 | 7,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,65 | 14,33 | 16,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,20 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,62 | 2,15 | 2,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.008,45 | 4.115,39 | 4.012,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,00 | 2,67 | -2,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48,11 | 46,26 | 47,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,45 | 20,64 | 22,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,45 | 86,84 | 90,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 79,95 | 79,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,68 | 31,83 | 34,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,55 | 40,39 | 45,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,30 | 52,67 | 69,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 342,81 | 254,99 | 295,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 160,40 | 475,52 | 397,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,04 | 1,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 0,95 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,43 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,65 | 1,18 | 1,39 |