DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,15 | 3,93 | 1,66 | 3,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,05 | 1,37 | 0,62 | 1,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,67 | 1,57 | 1,69 | 1,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,79 | 1,83 | 1,60 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 72,37 | 72,52 | 66,75 | 72,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,28 | 0,22 | -7,96 | 8,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,46 | 23,45 | 21,78 | 19,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,85 | 2,95 | 2,09 | 2,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 5,88 | 59,23 | 43,88 | 60,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 45,04 | 78,42 | 67,11 | 71,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 79,38 | 77,78 | 84,31 | 89,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 93,90 | 101,78 | 92,37 | 78,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,64 | 23,58 | 12,80 | 18,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 183,27 | 200,17 | 175,02 | 176,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,23 | 18,78 | 17,19 | 18,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,90 | 1,89 | 2,16 | 2,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,99 | 1,21 | 1,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,14 | 0,19 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,79 | 0,83 | 0,60 | 0,66 |