DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,21 | -0,78 | 3,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,00 | -7,03 | 39,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,08 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,35 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 269,06 | 280,08 | 230,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 71,49 | 4,09 | -17,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,55 | 9,84 | 12,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,99 | -5,29 | 46,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -14,52 | 114,34 | 99,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 1.385,26 | 116,25 | 87,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 105,33 | 107,78 | 173,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 501,45 | 514,58 | 636,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 188,33 | 175,75 | 174,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.033,02 | 964,97 | 1.138,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.147,64 | 2.157,92 | 2.230,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,39 | 3,68 | 4,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,60 | 1,68 | 2,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,14 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,39 | 0,31 |