TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.543.978
|
2.160.533
|
3.153.040
|
3.492.442
|
2.873.182
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
391.629
|
586.830
|
762.047
|
759.065
|
674.805
|
1. Tiền
|
234.130
|
247.830
|
419.197
|
401.965
|
66.805
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
157.499
|
339.000
|
342.850
|
357.100
|
608.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
43.335
|
357.146
|
479.207
|
997.223
|
222.264
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3.005
|
14.673
|
64.059
|
64.058
|
64.058
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-48
|
-40
|
0
|
-38.080
|
-42.524
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
40.378
|
342.513
|
415.148
|
971.245
|
200.730
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
381.947
|
630.046
|
1.022.775
|
283.167
|
437.221
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
327.784
|
500.444
|
878.428
|
100.554
|
154.733
|
2. Trả trước cho người bán
|
42.164
|
95.093
|
86.557
|
77.676
|
118.083
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.999
|
34.510
|
57.790
|
104.937
|
164.405
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
641.636
|
511.202
|
749.348
|
1.253.926
|
1.364.068
|
1. Hàng tồn kho
|
641.636
|
511.202
|
749.348
|
1.253.926
|
1.364.068
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
85.431
|
75.308
|
139.663
|
199.061
|
174.824
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.964
|
2.232
|
2.327
|
2.943
|
2.513
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
81.541
|
71.244
|
137.222
|
193.481
|
169.433
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.927
|
1.833
|
114
|
2.637
|
2.877
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
354.472
|
548.029
|
612.760
|
495.895
|
483.977
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.969
|
26.431
|
29.254
|
28.956
|
2.725
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.969
|
26.431
|
29.254
|
28.956
|
2.725
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
138.549
|
185.462
|
259.185
|
255.624
|
249.253
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
129.622
|
164.293
|
229.887
|
227.011
|
221.694
|
- Nguyên giá
|
232.323
|
286.452
|
368.101
|
384.557
|
402.417
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102.702
|
-122.159
|
-138.214
|
-157.545
|
-180.723
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.928
|
21.168
|
29.297
|
28.613
|
27.560
|
- Nguyên giá
|
11.055
|
23.534
|
32.401
|
32.985
|
33.271
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.128
|
-2.366
|
-3.103
|
-4.372
|
-5.712
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28.818
|
18.070
|
14.102
|
17.061
|
30.635
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28.818
|
18.070
|
14.102
|
17.061
|
30.635
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
158.456
|
154.812
|
122.475
|
21.964
|
46.913
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
158.456
|
154.812
|
122.475
|
21.964
|
21.913
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26.679
|
33.416
|
47.063
|
47.855
|
46.264
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26.361
|
28.861
|
34.843
|
47.487
|
46.256
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
318
|
4.556
|
12.220
|
368
|
8
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
129.837
|
140.682
|
124.434
|
108.187
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.898.449
|
2.708.562
|
3.765.801
|
3.988.337
|
3.357.159
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.061.974
|
1.418.574
|
2.155.361
|
1.476.678
|
813.587
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.059.374
|
1.415.974
|
2.084.755
|
1.329.860
|
641.499
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
579.055
|
765.155
|
941.427
|
663.608
|
119.900
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
338.394
|
466.441
|
927.146
|
513.979
|
373.181
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28.221
|
29.457
|
30.786
|
28.537
|
45.411
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.922
|
42.093
|
46.674
|
11.377
|
14.354
|
6. Phải trả người lao động
|
49.886
|
80.021
|
84.312
|
39.861
|
21.401
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.794
|
366
|
824
|
563
|
447
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
743
|
719
|
857
|
943
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
43.314
|
31.677
|
52.683
|
70.948
|
66.760
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.600
|
2.600
|
70.606
|
146.819
|
172.087
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.600
|
2.600
|
2.600
|
2.600
|
2.089
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
68.006
|
143.136
|
169.998
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
1.083
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
836.475
|
1.289.988
|
1.610.440
|
2.511.659
|
2.543.572
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
836.475
|
1.289.988
|
1.610.440
|
2.511.659
|
2.543.572
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240.000
|
360.000
|
432.000
|
690.000
|
700.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
167.033
|
227.033
|
227.835
|
647.835
|
647.645
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-30.399
|
-30.561
|
-33.240
|
-35.804
|
-41.441
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
45.594
|
45.576
|
40.558
|
35.540
|
30.523
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
220
|
270
|
390
|
120
|
328
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
413.268
|
660.591
|
885.395
|
1.091.237
|
1.123.170
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
252.956
|
352.055
|
555.390
|
729.921
|
1.095.424
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
160.312
|
308.536
|
330.005
|
361.316
|
27.746
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
760
|
27.079
|
57.502
|
82.731
|
83.347
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.898.449
|
2.708.562
|
3.765.801
|
3.988.337
|
3.357.159
|