DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,22 | 0,82 | 2,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,79 | 7,97 | 18,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,08 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,30 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.272,64 | 6.195,32 | 7.591,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,32 | 45,00 | 22,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,68 | 19,93 | 21,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,75 | 11,55 | 23,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,03 | 86,94 | 93,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,31 | 79,33 | 84,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,84 | 41,78 | 34,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 131,41 | 77,86 | 58,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,94 | 16,50 | 15,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 483,22 | 349,53 | 290,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14.341,58 | 15.424,19 | 14.169,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,73 | 2,86 | 2,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,13 | 2,30 | 1,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,69 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,37 | 0,39 |