DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,69 | -14,87 | 2,60 | 21,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -77,28 | -72,21 | 6,00 | 23,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,08 | 0,11 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,85 | 2,49 | 3,79 | 3,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.082,27 | 3.084,86 | 2.108,00 | 5.081,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -61,38 | 48,15 | -31,67 | 141,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,61 | 6,20 | 24,53 | 22,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | -25,08 | -33,14 | 27,14 | 36,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 333,64 | 217,39 | -22,11 | 58,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,34 | 100,23 | -100,05 | 108,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 800,96 | 758,51 | 1.131,65 | 495,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 435,96 | 305,66 | 94,92 | 113,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 199,04 | 185,94 | 82,47 | 54,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.239,94 | 1.056,64 | 1.221,03 | 586,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.016,12 | -6.498,60 | 297,35 | -807,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,87 | 0,58 | 1,04 | 0,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 0,42 | 0,98 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,76 | 0,62 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,04 | 1,82 | 2,83 | 2,70 |