DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,69 | 2,46 | 0,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,29 | 24,83 | 1,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,36 | 2,44 | 2,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 168,19 | 191,49 | 85,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,24 | 13,85 | -55,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,88 | 51,40 | 17,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41,57 | 35,83 | 10,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58,34 | 85,20 | 1,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,54 | 81,36 | 974,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 597,59 | 444,12 | 1.008,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.178,13 | 1.167,44 | 1.756,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 117,91 | 262,17 | 334,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.275,92 | 997,79 | 2.428,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 599,57 | 4,91 | 75,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,34 | 1,00 | 1,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,68 | 0,45 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,55 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,37 | 1,45 | 1,47 |