DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,94 | 7,65 | 5,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,11 | 6,24 | 4,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,44 | 0,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,58 | 2,77 | 2,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 385,51 | 533,84 | 481,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,82 | 38,48 | -9,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,67 | 13,60 | 11,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,41 | 9,07 | 6,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,50 | 90,26 | 85,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,61 | 76,20 | 79,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,21 | 63,86 | 64,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,34 | 60,36 | 35,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,71 | 18,79 | 14,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 159,31 | 148,42 | 134,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 167,27 | 206,43 | 188,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,31 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,86 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,28 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,58 | 1,77 | 1,59 |