DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,75 | 1,74 | 0,10 | 6,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,88 | 1,96 | 0,14 | 8,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,47 | 0,66 | 0,52 | 0,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,34 | 1,38 | 1,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 501,59 | 548,59 | 445,74 | 521,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,60 | 9,37 | -18,75 | 16,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,59 | 13,05 | 14,20 | 15,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,83 | 4,48 | 2,43 | 10,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,28 | 55,42 | 56,91 | 89,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,25 | 78,91 | 10,04 | 91,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 162,17 | 96,34 | 193,43 | 156,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 129,47 | 137,79 | 156,96 | 115,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,68 | 45,23 | 77,52 | 71,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 472,65 | 298,18 | 404,30 | 328,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 263,90 | 244,39 | 265,75 | 208,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,68 | 2,20 | 2,17 | 1,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,31 | 1,35 | 1,44 | 1,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,46 | 0,42 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,59 | 0,33 | 0,37 | 0,42 |