DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,98 | 10,60 | 10,77 | 12,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,93 | 3,54 | 3,24 | 3,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,41 | 0,49 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,43 | 7,32 | 6,82 | 6,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 243,36 | 281,99 | 325,36 | 347,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,64 | 15,88 | 15,38 | 6,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,41 | 14,39 | 13,03 | 13,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,27 | 4,12 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,07 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,55 | 85,99 | 84,73 | 78,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,72 | 58,25 | 56,99 | 58,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,13 | 3,53 | 2,80 | 3,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,78 | 9,43 | 6,01 | 6,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 186,42 | 203,67 | 159,40 | 114,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 69,96 | 66,80 | 60,63 | 50,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,29 | 1,74 | 1,74 | 1,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,25 | 1,71 | 1,70 | 1,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,81 | 0,77 | 0,79 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,61 | 0,96 | 0,83 | 0,63 |