DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,76 | 0,26 | -1,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -29,67 | 3,69 | -8,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,05 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,45 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 64,28 | 75,64 | 131,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,18 | 17,68 | 74,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -2,77 | 11,89 | 17,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | -12,84 | 19,92 | 2,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 230,57 | 33,11 | -270,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,21 | 55,98 | 110,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 666,51 | 559,36 | 353,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,53 | 6,31 | 13,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,65 | 33,02 | 23,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 679,75 | 668,64 | 364,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 324,21 | 369,97 | 367,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,10 | 3,01 | 3,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,07 | 2,98 | 3,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,65 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,58 | 0,59 | 0,64 |