DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,78 | 3,88 | 3,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 35,20 | 30,76 | 33,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,12 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,08 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 43,84 | 42,33 | 40,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,07 | -3,44 | -4,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47,78 | 42,63 | 45,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43,99 | 38,45 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,48 | 37,44 | 35,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 78,98 | 66,60 | 68,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,86 | 65,71 | 21,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 284,64 | 309,79 | 333,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 86,60 | 105,12 | 120,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,73 | 3,72 | 5,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,47 | 3,39 | 4,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,60 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,11 | 0,08 |