DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,93 | 8,47 | -0,45 | 1,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,05 | 2,75 | -0,16 | 0,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,84 | 1,27 | 1,29 | 1,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,36 | 2,44 | 2,27 | 2,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.419,42 | 2.653,72 | 2.520,79 | 3.822,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,63 | -22,39 | -5,01 | 51,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,70 | 6,07 | 4,03 | 3,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,66 | 5,11 | 1,68 | 1,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,99 | 59,64 | -20,44 | 24,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,56 | 90,15 | 45,35 | 82,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 121,49 | 181,70 | 195,62 | 149,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,15 | 10,59 | 11,76 | 9,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,37 | 57,29 | 38,49 | 34,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,78 | 197,22 | 208,54 | 160,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 459,03 | 439,88 | 455,94 | 419,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,58 | 1,44 | 1,46 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,45 | 1,37 | 1,38 | 1,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,32 | 0,27 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,36 | 1,44 | 1,27 | 1,63 |