DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,92 | 20,99 | 7,12 | 9,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,38 | 13,36 | 4,91 | 5,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,89 | 0,97 | 1,04 | 1,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,04 | 1,62 | 1,40 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11.301,25 | 10.865,85 | 9.026,40 | 10.510,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,63 | -3,85 | -16,93 | 16,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,54 | 17,48 | 7,13 | 7,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,38 | 16,53 | 6,87 | 6,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,43 | 85,06 | 75,29 | 88,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,40 | 95,00 | 94,95 | 95,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 73,57 | 65,12 | 71,42 | 80,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,86 | 30,34 | 24,39 | 15,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,79 | 20,60 | 14,82 | 20,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 118,05 | 139,98 | 119,95 | 116,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 717,97 | 1.910,03 | 1.638,35 | 1.845,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,85 | 2,23 | 2,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 1,51 | 1,81 | 1,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,63 | 0,66 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,04 | 0,62 | 0,40 | 0,30 |