DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,77 | 1,99 | 11,40 | 22,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,86 | 1,15 | 5,48 | 7,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,46 | 0,59 | 0,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,66 | 3,76 | 3,53 | 3,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 168,21 | 196,49 | 271,21 | 484,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,92 | 16,81 | 38,03 | 78,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,99 | 24,76 | 28,04 | 21,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,70 | 1,55 | 9,42 | 10,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 18,21 | 74,11 | 58,22 | 74,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 390,68 | 161,04 | 140,46 | 64,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 556,75 | 347,18 | 298,03 | 222,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 171,53 | 155,23 | 117,48 | 74,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 831,61 | 426,16 | 357,31 | 240,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 83,48 | -79,37 | -62,16 | -21,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 0,74 | 0,81 | 0,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,29 | 0,32 | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,46 | 0,42 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,66 | 2,76 | 2,53 | 2,02 |