DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,99 | 11,40 | 22,68 | 9,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,15 | 5,48 | 7,91 | 5,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,59 | 0,95 | 1,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,76 | 3,53 | 3,02 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 196,49 | 271,21 | 484,16 | 698,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,81 | 38,03 | 78,52 | 44,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,76 | 28,04 | 21,95 | 17,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,55 | 9,42 | 10,56 | 8,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,11 | 58,22 | 74,86 | 87,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 82,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 161,04 | 140,46 | 64,36 | 57,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 347,18 | 298,03 | 222,99 | 161,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 155,23 | 117,48 | 74,91 | 49,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 426,16 | 357,31 | 240,83 | 195,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -79,37 | -62,16 | -21,18 | 137,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,74 | 0,81 | 0,94 | 1,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,32 | 0,26 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,42 | 0,37 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,76 | 2,53 | 2,02 | 0,53 |