DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,00 | 0,72 | 1,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,38 | 1,59 | 4,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,30 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,54 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 183,69 | 206,54 | 131,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,93 | 12,44 | -36,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,16 | 14,79 | 17,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,38 | 6,60 | 6,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,03 | 87,08 | 82,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 27,64 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 108,97 | 56,95 | 72,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 174,33 | 126,75 | 208,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,42 | 38,63 | 65,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 250,56 | 175,95 | 256,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 252,50 | 151,93 | 138,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,00 | 1,62 | 1,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,54 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,43 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,54 | 0,51 |