DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,33 | 2,57 | 1,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,04 | 9,78 | 6,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,14 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,02 | 1,88 | 1,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 298,93 | 291,77 | 271,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,26 | -2,40 | -7,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48,85 | 37,18 | 35,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,05 | 17,68 | 13,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,07 | 69,64 | 60,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,40 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,31 | 9,17 | 8,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,51 | 42,28 | 46,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,18 | 8,76 | 15,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 195,15 | 178,36 | 226,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 366,70 | 385,88 | 446,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,35 | 3,09 | 2,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,99 | 2,59 | 2,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,73 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,06 | 0,91 | 0,93 |