DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,51 | 2,82 | 1,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,76 | 4,60 | 2,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,52 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,17 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 97,64 | 116,68 | 90,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,49 | 19,50 | -22,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,74 | 16,63 | 12,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,99 | 5,78 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,54 | 79,60 | 79,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,34 | 18,90 | 27,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 73,08 | 56,74 | 57,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,30 | 9,42 | 30,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,40 | 159,04 | 227,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 164,90 | 171,22 | 173,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,25 | 6,33 | 4,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,49 | 4,45 | 3,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,17 | 0,28 |