DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,44 | 13,78 | 11,40 | 7,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,70 | 8,38 | 7,73 | 5,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,79 | 0,86 | 0,79 | 0,80 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,05 | 1,91 | 1,86 | 1,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8.376,44 | 8.838,62 | 7.962,63 | 7.064,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,04 | 5,52 | -9,91 | -11,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,75 | 17,66 | 17,02 | 12,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,91 | 13,20 | 11,92 | 7,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,51 | 79,56 | 80,91 | 82,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,02 | 79,81 | 80,21 | 80,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,75 | 20,62 | 22,43 | 27,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,84 | 38,06 | 42,14 | 41,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,02 | 63,73 | 75,55 | 71,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 83,80 | 85,66 | 106,94 | 78,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.804,19 | -2.027,55 | -2.295,71 | -2.095,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,52 | 0,51 | 0,50 | 0,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,32 | 0,34 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,80 | 0,77 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,05 | 0,92 | 0,86 | 0,70 |