DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,40 | 7,14 | 5,11 | 0,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,73 | 5,24 | 2,93 | 0,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,79 | 0,80 | 0,95 | 0,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,86 | 1,70 | 1,83 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.962,63 | 7.064,34 | 8.917,96 | 7.049,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,91 | -11,28 | 26,24 | -20,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,02 | 12,30 | 10,00 | 8,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,92 | 7,95 | 4,49 | 2,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,91 | 82,21 | 80,96 | 16,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,21 | 80,15 | 80,67 | 69,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,43 | 27,22 | 20,38 | 22,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,14 | 41,78 | 49,49 | 50,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,55 | 71,19 | 65,22 | 69,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 106,94 | 78,75 | 97,12 | 101,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2.295,71 | -2.095,12 | -1.882,42 | -1.802,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,50 | 0,42 | 0,56 | 0,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,23 | 0,28 | 0,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,83 | 0,75 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,86 | 0,70 | 0,83 | 0,78 |