DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,00 | 0,75 | -0,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,01 | 1,67 | -6,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,30 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,51 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 41,46 | 103,72 | 19,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 312,73 | 150,18 | -80,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,78 | 2,78 | -0,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,01 | 1,67 | -6,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 103,01 | 58,12 | 219,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 336,12 | 121,85 | 753,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,80 | 36,64 | 148,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 497,63 | 204,59 | 1.042,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 109,27 | 115,17 | 117,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,94 | 1,98 | 2,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,84 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,33 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,51 | 0,48 |