DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,07 | -1,70 | -1,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -86,85 | -172,68 | -161,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,61 | 1,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,64 | 1,29 | 1,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,49 | -21,33 | -0,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,19 | -72,53 | 49,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | -86,85 | -172,68 | -75,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 213,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.510,47 | 1.696,12 | 1.211,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 806,56 | 350,50 | 11.838,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 215,90 | 110,74 | 3.340,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.567,33 | 1.747,30 | 1.295,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -55,23 | -55,91 | -52,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,34 | 0,31 | 0,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,30 | 0,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,88 | 0,91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,61 | 0,68 |