Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 53.042 53.701 33.741 29.704 19.133
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.944 1.066 3.095 342 401
1. Tiền 2.944 1.066 3.095 342 401
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48.297 52.274 30.195 28.817 18.187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.573 3.713 3.964 6.601 6.579
2. Trả trước cho người bán 11.372 25.200 15.859 17.188 17.226
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 13 0 13 13 13
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 13 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 31.102 31.275 21.055 16.636 13.026
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.762 -7.927 -10.697 -11.621 -18.657
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 6.762 6.762 6.762 6.762 6.229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.762 -6.762 -6.762 -6.762 -6.229
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.801 361 451 545 545
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.654 0 90 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 147 361 361 545 545
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 214.194 204.411 196.065 189.366 187.105
I. Các khoản phải thu dài hạn 47.708 47.072 44.847 39.847 39.847
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 47.882 47.247 45.022 40.022 40.022
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -175 -175 -175 -175 -175
II. Tài sản cố định 5.718 3.617 2.888 2.196 1.588
1. Tài sản cố định hữu hình 5.596 3.511 2.799 2.124 1.533
- Nguyên giá 8.176 6.016 6.016 6.055 6.055
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.580 -2.504 -3.216 -3.931 -4.522
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 122 106 89 72 55
- Nguyên giá 167 167 167 167 167
- Giá trị hao mòn lũy kế -45 -62 -79 -95 -112
III. Bất động sản đầu tư 76.314 74.268 59.854 57.353 55.704
- Nguyên giá 81.827 81.827 67.035 65.966 65.966
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.514 -7.559 -7.181 -8.613 -10.262
IV. Tài sản dở dang dài hạn 79.454 79.454 88.449 89.942 89.942
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 79.454 0 79.454 79.454 79.454
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 79.454 8.995 10.488 10.488
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 26 28 24
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 26 28 24
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 267.236 258.112 229.806 219.071 206.238
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 95.580 99.587 82.240 81.568 82.351
I. Nợ ngắn hạn 94.767 99.400 82.013 81.541 70.099
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46.496 45.682 30.654 30.654 22.754
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.480 3.867 3.883 1.932 1.834
4. Người mua trả tiền trước 1.514 1.971 2.350 3.064 2.776
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.446 18.093 15.332 14.600 14.513
6. Phải trả người lao động 0 288 227 300 286
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.131 12.392 13.329 17.449 16.795
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 353 353 353 423 353
11. Phải trả ngắn hạn khác 18.347 16.753 15.884 13.119 10.788
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 813 187 227 28 12.253
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 26 187 227 28 28
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 787 0 0 0 12.225
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171.655 158.525 147.567 137.502 123.887
I. Vốn chủ sở hữu 171.655 158.525 147.567 137.502 123.887
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 90 90 90 90 90
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21 21 21 21 21
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -28.456 -41.586 -52.545 -62.609 -76.224
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -220 -28.456 -41.586 -52.545 -62.609
- LNST chưa phân phối kỳ này -28.235 -13.130 -10.959 -10.064 -13.615
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 267.236 258.112 229.806 219.071 206.238