TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
53.042
|
53.701
|
33.741
|
29.704
|
19.133
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.944
|
1.066
|
3.095
|
342
|
401
|
1. Tiền
|
2.944
|
1.066
|
3.095
|
342
|
401
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48.297
|
52.274
|
30.195
|
28.817
|
18.187
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.573
|
3.713
|
3.964
|
6.601
|
6.579
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.372
|
25.200
|
15.859
|
17.188
|
17.226
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
13
|
0
|
13
|
13
|
13
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
13
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
31.102
|
31.275
|
21.055
|
16.636
|
13.026
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.762
|
-7.927
|
-10.697
|
-11.621
|
-18.657
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
6.762
|
6.762
|
6.762
|
6.762
|
6.229
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.762
|
-6.762
|
-6.762
|
-6.762
|
-6.229
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.801
|
361
|
451
|
545
|
545
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.654
|
0
|
90
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
147
|
361
|
361
|
545
|
545
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
214.194
|
204.411
|
196.065
|
189.366
|
187.105
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
47.708
|
47.072
|
44.847
|
39.847
|
39.847
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
47.882
|
47.247
|
45.022
|
40.022
|
40.022
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-175
|
-175
|
-175
|
-175
|
-175
|
II. Tài sản cố định
|
5.718
|
3.617
|
2.888
|
2.196
|
1.588
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.596
|
3.511
|
2.799
|
2.124
|
1.533
|
- Nguyên giá
|
8.176
|
6.016
|
6.016
|
6.055
|
6.055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.580
|
-2.504
|
-3.216
|
-3.931
|
-4.522
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
122
|
106
|
89
|
72
|
55
|
- Nguyên giá
|
167
|
167
|
167
|
167
|
167
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45
|
-62
|
-79
|
-95
|
-112
|
III. Bất động sản đầu tư
|
76.314
|
74.268
|
59.854
|
57.353
|
55.704
|
- Nguyên giá
|
81.827
|
81.827
|
67.035
|
65.966
|
65.966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.514
|
-7.559
|
-7.181
|
-8.613
|
-10.262
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
79.454
|
79.454
|
88.449
|
89.942
|
89.942
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
79.454
|
0
|
79.454
|
79.454
|
79.454
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
79.454
|
8.995
|
10.488
|
10.488
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
26
|
28
|
24
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
26
|
28
|
24
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
267.236
|
258.112
|
229.806
|
219.071
|
206.238
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
95.580
|
99.587
|
82.240
|
81.568
|
82.351
|
I. Nợ ngắn hạn
|
94.767
|
99.400
|
82.013
|
81.541
|
70.099
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
46.496
|
45.682
|
30.654
|
30.654
|
22.754
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.480
|
3.867
|
3.883
|
1.932
|
1.834
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.514
|
1.971
|
2.350
|
3.064
|
2.776
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.446
|
18.093
|
15.332
|
14.600
|
14.513
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
288
|
227
|
300
|
286
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.131
|
12.392
|
13.329
|
17.449
|
16.795
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
353
|
353
|
353
|
423
|
353
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
18.347
|
16.753
|
15.884
|
13.119
|
10.788
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
813
|
187
|
227
|
28
|
12.253
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
26
|
187
|
227
|
28
|
28
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
787
|
0
|
0
|
0
|
12.225
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
171.655
|
158.525
|
147.567
|
137.502
|
123.887
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
171.655
|
158.525
|
147.567
|
137.502
|
123.887
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-28.456
|
-41.586
|
-52.545
|
-62.609
|
-76.224
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-220
|
-28.456
|
-41.586
|
-52.545
|
-62.609
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-28.235
|
-13.130
|
-10.959
|
-10.064
|
-13.615
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
267.236
|
258.112
|
229.806
|
219.071
|
206.238
|