DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,76 | 5,11 | 3,15 | 3,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,05 | 1,59 | 1,30 | 0,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,55 | 0,43 | 1,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,37 | 5,87 | 5,65 | 4,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 412,08 | 575,49 | 399,64 | 854,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 39,65 | -30,56 | 113,85 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,39 | 6,25 | 7,52 | 3,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,19 | 2,77 | 3,30 | 2,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 49,42 | 73,37 | 64,51 | 67,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,07 | 78,35 | 61,18 | 42,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 572,22 | 298,56 | 391,29 | 197,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 82,79 | 45,89 | 86,14 | 54,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 144,83 | 125,27 | 140,47 | 65,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 691,46 | 466,36 | 511,93 | 274,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 150,34 | -69,61 | -219,75 | 129,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 0,91 | 0,72 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 0,79 | 0,59 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,30 | 0,40 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,44 | 4,94 | 4,72 | 3,20 |