TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
841.110
|
780.651
|
735.308
|
560.514
|
643.507
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.518
|
43.431
|
159.422
|
28.007
|
37.458
|
1. Tiền
|
17.518
|
43.431
|
159.422
|
28.007
|
37.458
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.730
|
4.230
|
4.230
|
5.330
|
10.630
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.730
|
4.230
|
4.230
|
5.330
|
10.630
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
713.920
|
646.029
|
470.731
|
428.424
|
461.372
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
534.855
|
377.607
|
155.567
|
223.640
|
244.990
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.745
|
40.187
|
69.962
|
13.955
|
21.957
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
165.823
|
228.738
|
246.441
|
192.068
|
195.405
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-503
|
-503
|
-1.239
|
-1.239
|
-980
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
106.675
|
86.569
|
88.035
|
87.158
|
122.647
|
1. Hàng tồn kho
|
106.675
|
86.569
|
88.035
|
87.158
|
122.647
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
266
|
392
|
12.890
|
11.595
|
11.401
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
47
|
14
|
150
|
76
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
63
|
12.552
|
11.179
|
10.938
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
266
|
282
|
324
|
266
|
386
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
125.849
|
172.616
|
315.631
|
373.263
|
19.410
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.399
|
2.137
|
1.288
|
1.013
|
966
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.399
|
2.137
|
1.288
|
1.013
|
966
|
- Nguyên giá
|
27.912
|
23.007
|
23.007
|
23.007
|
21.833
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.513
|
-20.870
|
-21.719
|
-21.995
|
-20.868
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2.983
|
2.912
|
2.876
|
2.876
|
2.876
|
- Nguyên giá
|
3.503
|
3.503
|
3.503
|
3.503
|
3.503
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-520
|
-591
|
-627
|
-627
|
-627
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
104.783
|
153.211
|
297.885
|
354.917
|
1.964
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
153.211
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
104.783
|
0
|
297.885
|
354.917
|
1.964
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.581
|
13.581
|
13.581
|
14.458
|
13.581
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
581
|
581
|
581
|
1.458
|
581
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.102
|
774
|
0
|
0
|
23
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.102
|
774
|
0
|
0
|
23
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
966.959
|
953.267
|
1.050.940
|
933.778
|
662.917
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
792.895
|
787.538
|
883.895
|
780.259
|
514.171
|
I. Nợ ngắn hạn
|
588.602
|
630.307
|
804.921
|
780.259
|
514.168
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
158.607
|
205.941
|
261.721
|
99.016
|
83.045
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
100.932
|
151.438
|
240.319
|
142.128
|
147.785
|
4. Người mua trả tiền trước
|
102.991
|
78.028
|
153.807
|
409.150
|
90.357
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30.701
|
17.654
|
7.998
|
7.980
|
40.943
|
6. Phải trả người lao động
|
1.150
|
3.181
|
913
|
913
|
2.406
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.359
|
5.865
|
2.865
|
2.865
|
24.930
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
180.299
|
166.496
|
135.482
|
116.311
|
122.954
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.562
|
1.704
|
1.815
|
1.896
|
1.747
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
204.293
|
157.231
|
78.974
|
0
|
3
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
204.293
|
157.231
|
78.974
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
174.063
|
165.729
|
167.045
|
153.518
|
148.746
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
174.063
|
165.729
|
167.045
|
153.518
|
148.746
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
23.300
|
23.300
|
23.300
|
23.300
|
23.300
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.750
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
32.879
|
5.308
|
5.308
|
5.308
|
5.308
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.175
|
25.282
|
26.498
|
13.141
|
8.306
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
332
|
16.947
|
18.186
|
8.132
|
12.158
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.843
|
8.336
|
8.312
|
5.008
|
-3.852
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
14.459
|
11.839
|
11.939
|
11.770
|
11.832
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
966.959
|
953.267
|
1.050.940
|
933.778
|
662.917
|