DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,47 | 0,11 | 0,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,77 | 1,81 | 2,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,04 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,36 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 106,88 | 29,17 | 76,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 181,13 | -72,71 | 163,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,97 | 23,73 | 13,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,00 | 3,19 | 3,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,47 | 85,15 | 97,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,17 | 66,62 | 88,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 197,46 | 616,33 | 229,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 71,02 | 367,00 | 122,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,07 | 186,30 | 66,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 326,53 | 1.176,29 | 421,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 213,63 | 190,45 | 181,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,27 | 2,03 | 2,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,86 | 1,55 | 1,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,44 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,38 | 0,35 |