DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,93 | 0,21 | 0,43 | -17,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,64 | 0,13 | 0,25 | -12,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,81 | 0,88 | 0,97 | 0,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,77 | 1,74 | 1,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 637,08 | 672,62 | 750,79 | 511,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -26,74 | 5,58 | 11,62 | -31,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,45 | 4,76 | 5,33 | -4,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,11 | 1,63 | 1,41 | -11,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 26,12 | 11,00 | 24,69 | 110,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,92 | 75,18 | 72,50 | 100,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,23 | 13,14 | 20,55 | 21,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,17 | 67,15 | 65,38 | 72,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,29 | 58,82 | 93,07 | 93,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 78,16 | 83,67 | 94,37 | 110,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -180,92 | -151,07 | -133,54 | -160,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,43 | 0,51 | 0,59 | 0,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,07 | 0,10 | 0,18 | 0,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,80 | 0,75 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,77 | 0,74 | 0,86 |