DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,98 | -8,01 | -5,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -12,54 | -33,55 | -36,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,13 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,79 | 1,86 | 1,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 126,78 | 88,21 | 54,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25,49 | -30,42 | -37,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -3,96 | -18,27 | -21,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | -11,69 | -32,13 | -33,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 106,33 | 104,40 | 108,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,86 | 100,02 | 100,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,68 | 31,82 | 76,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 84,42 | 106,01 | 139,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 128,65 | 135,96 | 220,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 118,49 | 167,99 | 267,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -149,24 | -149,16 | -163,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,52 | 0,52 | 0,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,13 | 0,12 | 0,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,76 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,79 | 0,86 | 0,93 |