DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,90 | 1,05 | 2,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,41 | 31,81 | 16,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,01 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,36 | 2,37 | 2,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 284,55 | 67,88 | 285,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,84 | -76,14 | 319,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,36 | 36,61 | 33,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,35 | 45,36 | 22,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,87 | 88,10 | 94,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,56 | 79,60 | 79,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 404,11 | 1.689,05 | 417,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 821,50 | 3.988,37 | 831,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 165,87 | 907,07 | 208,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.071,98 | 4.527,66 | 1.035,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 707,51 | 632,97 | 695,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,23 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,59 | 0,56 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,31 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,38 | 1,39 | 1,25 |