DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,38 | 12,93 | 12,89 | 13,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,56 | 5,54 | 4,61 | 4,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,65 | 1,51 | 1,37 | 1,72 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,55 | 2,04 | 1,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.309,53 | 1.210,06 | 1.536,42 | 1.710,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,44 | -7,60 | 26,97 | 11,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,00 | 14,93 | 14,29 | 15,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,50 | 7,36 | 6,19 | 6,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,47 | 93,92 | 93,23 | 92,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,20 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 74,93 | 78,06 | 88,78 | 65,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,75 | 33,27 | 66,08 | 37,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,58 | 34,91 | 46,73 | 27,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 130,93 | 134,50 | 169,33 | 127,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 171,58 | 162,26 | 217,21 | 198,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,58 | 1,57 | 1,44 | 1,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,25 | 1,24 | 0,95 | 1,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,44 | 0,36 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,55 | 1,04 | 0,68 |