DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,87 | 7,19 | -1,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -74,20 | 142,92 | -61,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,05 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,08 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,03 | 9,15 | 5,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -75,89 | 349,86 | -38,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -31,36 | -63,85 | -45,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | -74,20 | 162,59 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 87,90 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 211,19 | 23,90 | 51,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.489,28 | 184,11 | 248,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,44 | 0,18 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 5.393,18 | 1.350,43 | 2.020,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 109,21 | 121,17 | 117,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 10,93 | 9,52 | 17,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 8,59 | 8,16 | 15,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,31 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,08 | 0,04 |