TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
131.270
|
136.524
|
130.851
|
135.357
|
140.632
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.790
|
11.412
|
12.452
|
10.093
|
15.395
|
1. Tiền
|
2.690
|
1.812
|
5.152
|
2.593
|
2.395
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.100
|
9.600
|
7.300
|
7.500
|
13.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
86.300
|
99.000
|
88.500
|
103.600
|
104.600
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
86.300
|
99.000
|
88.500
|
103.600
|
104.600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
571
|
1.508
|
1.397
|
2.396
|
1.621
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
19
|
458
|
86
|
274
|
137
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
552
|
1.050
|
1.311
|
2.123
|
1.484
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30.545
|
24.263
|
26.924
|
19.212
|
18.971
|
1. Hàng tồn kho
|
30.545
|
26.356
|
35.585
|
28.052
|
21.160
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-2.093
|
-8.661
|
-8.840
|
-2.189
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
65
|
342
|
1.578
|
55
|
45
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
342
|
0
|
53
|
43
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1.578
|
2
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
65
|
0
|
0
|
0
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
72.772
|
66.755
|
63.389
|
60.612
|
62.391
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
45.103
|
38.062
|
31.587
|
27.501
|
22.787
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
45.103
|
38.062
|
31.587
|
27.459
|
22.754
|
- Nguyên giá
|
99.866
|
92.315
|
84.560
|
78.039
|
68.176
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54.763
|
-54.253
|
-52.972
|
-50.580
|
-45.422
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
42
|
34
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
45
|
45
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-3
|
-12
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.919
|
4.982
|
9.859
|
12.623
|
19.361
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.222
|
1.988
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.919
|
4.982
|
9.859
|
11.402
|
17.373
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
23.750
|
23.710
|
21.943
|
20.488
|
20.223
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
23.750
|
23.750
|
23.750
|
23.750
|
23.750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-40
|
-1.807
|
-3.262
|
-3.527
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
204.042
|
203.279
|
194.240
|
195.969
|
203.023
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13.306
|
14.918
|
10.300
|
14.502
|
14.197
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13.306
|
14.918
|
10.300
|
14.502
|
14.197
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
28
|
1.292
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
197
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.555
|
3.578
|
269
|
365
|
3.247
|
6. Phải trả người lao động
|
6.287
|
4.224
|
3.428
|
6.332
|
6.658
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
43
|
43
|
67
|
66
|
123
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
346
|
98
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.008
|
2.661
|
887
|
2.594
|
69
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.414
|
4.216
|
5.648
|
4.771
|
2.710
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
190.736
|
188.362
|
183.941
|
181.467
|
188.825
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
190.736
|
188.362
|
183.941
|
181.467
|
188.825
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
175.000
|
175.000
|
175.000
|
175.000
|
175.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15.736
|
13.362
|
8.941
|
6.467
|
13.825
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3
|
9
|
2
|
28
|
18
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.733
|
13.353
|
8.939
|
6.439
|
13.807
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
204.042
|
203.279
|
194.240
|
195.969
|
203.023
|