DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,88 | 3,53 | 0,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 46,61 | 32,40 | 16,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,10 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,09 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 74,49 | 66,73 | 25,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 32,34 | -10,43 | -62,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63,33 | 48,19 | 28,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 58,81 | 42,89 | 18,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,15 | 98,31 | 91,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,94 | 76,84 | 97,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 91,18 | 87,10 | 119,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,66 | 23,96 | 73,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,44 | 0,47 | 2,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 122,35 | 122,13 | 272,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -0,27 | 33,23 | 46,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,59 | 2,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 1,45 | 2,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,87 | 0,88 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,09 | 0,05 |