DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,05 | 0,17 | 0,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,11 | 0,39 | 0,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,28 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,68 | 1,56 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 144,84 | 144,67 | 122,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,08 | -0,12 | -15,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,22 | 5,23 | 5,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,27 | 2,14 | 1,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,00 | 18,35 | 19,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,13 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 127,53 | 110,28 | 144,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 131,74 | 129,48 | 134,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 66,31 | 47,07 | 51,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 273,00 | 250,32 | 291,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 207,16 | 210,28 | 212,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,92 | 2,13 | 2,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 0,98 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,23 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,68 | 0,56 | 0,54 |