DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,28 | 1,18 | 0,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,30 | 0,45 | 0,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,39 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,64 | 6,74 | 7,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 263,97 | 743,00 | 191,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29,98 | 181,47 | -74,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,02 | 6,86 | 5,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,32 | 7,80 | 11,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 3,71 | 19,09 | 2,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,27 | 30,41 | 61,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 486,76 | 188,57 | 722,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 62,38 | 8,80 | 103,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,16 | 26,04 | 107,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 577,23 | 209,36 | 865,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 58,78 | 64,32 | 65,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 1,00 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,11 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,65 | 5,74 | 6,06 |