DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,90 | 9,34 | 7,71 | 8,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 32,59 | 23,60 | 25,10 | 37,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,23 | 0,22 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 1,70 | 1,40 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.813,35 | 3.242,33 | 3.148,33 | 2.911,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,54 | 15,25 | -2,90 | -7,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53,33 | 39,99 | 41,55 | 47,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 42,35 | 30,78 | 32,50 | 48,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,87 | 100,00 | 98,48 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,06 | 76,67 | 78,44 | 76,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 490,13 | 397,24 | 487,58 | 652,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.956,35 | 1.376,46 | 1.533,72 | 2.972,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 193,41 | 45,40 | 30,67 | 26,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.599,28 | 1.465,89 | 1.555,96 | 2.570,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7.755,34 | 8.813,66 | 11.167,21 | 17.003,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,70 | 3,09 | 5,95 | 5,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 1,27 | 2,50 | 2,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,07 | 0,07 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 0,71 | 0,40 | 0,81 |