DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,69 | 6,79 | 16,31 | 7,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 73,81 | 36,30 | 88,14 | 64,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,16 | 0,17 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,18 | 1,07 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 57,08 | 62,16 | 52,80 | 37,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 241,00 | 8,90 | -15,05 | -28,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 66,68 | 68,34 | 71,84 | 68,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 93,37 | 52,20 | 102,60 | 79,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,17 | 88,61 | 98,73 | 98,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,35 | 78,48 | 87,01 | 82,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,93 | 6,24 | 35,62 | 1.355,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,06 | 0,00 | 5,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,31 | 19,85 | 24,16 | 66,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.508,89 | 283,63 | 1.459,11 | 4.085,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 215,23 | -0,91 | 202,00 | 194,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,39 | 0,98 | 23,23 | 1,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 11,39 | 0,95 | 23,23 | 1,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,88 | 0,31 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,18 | 0,07 | 0,73 |