DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,69 | 0,12 | 0,38 | -5,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,65 | 0,16 | 0,46 | -19,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,89 | 0,59 | 0,60 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,32 | 1,37 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.829,92 | 1.349,85 | 1.426,71 | 457,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 37,94 | -26,23 | 5,69 | -67,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,62 | 2,85 | 1,01 | 2,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,92 | 1,49 | 3,98 | -9,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,99 | 16,11 | 14,75 | 209,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,26 | 64,91 | 78,80 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 192,80 | 329,41 | 164,33 | 1.395,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,66 | 3,29 | 10,16 | 23,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,65 | 25,82 | 23,45 | 32,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 233,97 | 399,10 | 238,14 | 1.614,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 853,12 | 918,52 | 283,77 | 1.370,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,67 | 2,65 | 1,44 | 3,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,65 | 2,63 | 1,37 | 3,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,35 | 0,61 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,32 | 0,37 | 0,40 |