DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,31 | 9,90 | 9,71 | -0,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 63,47 | 140,90 | 3.844,21 | -251,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,05 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,87 | 1,40 | 1,02 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 40,00 | 53,86 | 2,00 | 1,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -88,31 | 34,65 | -96,29 | -50,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 96,25 | 64,04 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 76,67 | 162,63 | 4.119,61 | 216,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,79 | 86,64 | 93,31 | -116,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.514,41 | 6.515,26 | 93.158,73 | 117.211,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77.157,48 | 0,00 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 161.806,90 | 53,08 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 5.764,62 | 6.556,18 | 94.105,06 | 117.837,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -70,80 | 952,04 | 503,45 | 309,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,90 | 62,70 | 42,29 | 23,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,30 | 62,52 | 42,28 | 23,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,10 | 0,36 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,92 | 0,41 | 0,02 | 0,02 |