DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,62 | -3,29 | 0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | |||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,02 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | |||
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | |||
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -4.713,41 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 331,71 | 348,39 | 309,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 21,20 | 28,91 | 23,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 21,20 | 28,91 | 23,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,55 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,02 |