DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,83 | 3,09 | 5,40 | 17,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,53 | 2,40 | 3,52 | 6,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,47 | 0,51 | 0,57 | 1,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,57 | 2,54 | 2,68 | 2,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 192,52 | 210,42 | 261,39 | 515,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,95 | 9,30 | 24,22 | 97,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,99 | 10,72 | 14,37 | 13,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,83 | 9,77 | 8,89 | 11,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 18,77 | 33,18 | 49,86 | 61,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,13 | 73,88 | 79,49 | 97,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 250,62 | 244,00 | 216,88 | 136,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 61,89 | 67,55 | 100,23 | 39,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,47 | 32,11 | 41,79 | 39,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 338,90 | 336,44 | 352,92 | 220,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -9,89 | -4,42 | 9,68 | 31,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,95 | 0,98 | 1,04 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,76 | 0,77 | 0,79 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,53 | 0,45 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,57 | 1,54 | 1,68 | 1,57 |