DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,22 | -0,44 | 5,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,85 | -1,51 | 12,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,11 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,30 | 2,57 | 2,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,40 | 58,31 | 86,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -94,67 | 278,55 | 47,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,42 | 17,33 | 25,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,72 | 14,43 | 20,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 33,83 | -7,62 | 63,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,77 | 136,83 | 97,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.396,01 | 302,30 | 113,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 202,93 | 92,15 | 255,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 114,97 | 92,38 | 52,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.616,11 | 488,50 | 315,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,04 | 31,89 | 40,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,11 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 0,94 | 0,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,39 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,30 | 1,57 | 1,37 |