TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
67.019
|
178.752
|
193.961
|
252.741
|
312.146
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.038
|
11.395
|
13.052
|
36.183
|
71.559
|
1. Tiền
|
2.038
|
11.395
|
13.052
|
36.183
|
71.559
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24.860
|
132.186
|
140.667
|
155.318
|
193.166
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.340
|
94.002
|
110.196
|
122.863
|
156.798
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.353
|
34.416
|
25.116
|
31.026
|
34.279
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.140
|
3.140
|
3.140
|
3.140
|
3.140
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.690
|
4.312
|
5.848
|
1.926
|
2.586
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.663
|
-3.684
|
-3.634
|
-3.636
|
-3.636
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
35.990
|
28.729
|
34.767
|
61.144
|
46.822
|
1. Hàng tồn kho
|
35.990
|
28.729
|
34.767
|
61.460
|
48.679
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-316
|
-1.857
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.131
|
6.441
|
5.475
|
96
|
599
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.929
|
6.441
|
5.475
|
96
|
599
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.195
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
249.940
|
233.145
|
220.321
|
203.655
|
199.808
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
44.780
|
230.327
|
214.160
|
199.365
|
188.009
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
43.497
|
229.051
|
212.891
|
198.104
|
186.755
|
- Nguyên giá
|
173.776
|
376.694
|
377.786
|
380.070
|
385.491
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-130.279
|
-147.643
|
-164.895
|
-181.966
|
-198.736
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.283
|
1.276
|
1.269
|
1.262
|
1.255
|
- Nguyên giá
|
1.959
|
1.959
|
1.959
|
1.959
|
1.959
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-676
|
-683
|
-690
|
-697
|
-704
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
202.604
|
45
|
3.827
|
2.178
|
9.165
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
202.604
|
45
|
3.827
|
2.178
|
9.165
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.556
|
2.773
|
2.334
|
2.111
|
2.635
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.556
|
2.773
|
2.334
|
2.111
|
2.635
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
316.959
|
411.897
|
414.283
|
456.396
|
511.955
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
159.221
|
251.475
|
251.206
|
285.893
|
313.085
|
I. Nợ ngắn hạn
|
111.393
|
188.647
|
198.378
|
243.065
|
280.257
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
72.444
|
162.997
|
170.194
|
169.892
|
197.541
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.457
|
17.858
|
16.528
|
25.627
|
48.801
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.250
|
669
|
771
|
37.043
|
21.823
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
238
|
5.273
|
7.657
|
6.445
|
1.094
|
6. Phải trả người lao động
|
604
|
56
|
149
|
1.461
|
1.773
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.289
|
1.249
|
1.483
|
1.296
|
1.325
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
84
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
696
|
104
|
930
|
524
|
556
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.540
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.417
|
441
|
667
|
777
|
719
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
47.828
|
62.828
|
52.828
|
42.828
|
32.828
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
62.828
|
52.828
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
47.828
|
0
|
0
|
42.828
|
32.828
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
157.738
|
160.423
|
163.077
|
170.503
|
198.870
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
157.737
|
160.423
|
163.077
|
170.503
|
198.870
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.700
|
50.700
|
50.700
|
50.700
|
50.700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.610
|
2.610
|
2.610
|
2.610
|
2.610
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.674
|
18.674
|
18.674
|
18.674
|
18.674
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5.136
|
10.527
|
8.639
|
7.172
|
10.314
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
80.617
|
77.912
|
82.453
|
91.347
|
116.572
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
80.127
|
76.465
|
81.636
|
89.327
|
117.010
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
490
|
1.447
|
817
|
2.020
|
-438
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
316.959
|
411.897
|
414.283
|
456.396
|
511.955
|