DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,76 | 2,97 | 7,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33,13 | 52,65 | 94,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,91 | 1,97 | 3,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 340,04 | 356,36 | 580,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,12 | 4,80 | 62,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 60,12 | 70,73 | 71,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 60,32 | 75,28 | 108,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59,47 | 73,36 | 88,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,36 | 95,33 | 98,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 265,22 | 288,76 | 156,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,53 | 11,09 | 28,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 793,98 | 526,44 | 3.320,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 299,62 | 321,10 | 271,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -974,14 | -451,41 | -1.372,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,53 | 0,74 | 0,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,73 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,90 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,13 | 1,20 | 2,58 |