DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,52 | 2,09 | 1,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,73 | 8,08 | 5,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,23 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,15 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 347,37 | 240,07 | 251,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,26 | -30,89 | 4,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,35 | 24,37 | 23,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,51 | 11,79 | 6,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,92 | 95,49 | 92,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,07 | 71,77 | 83,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 83,96 | 137,24 | 112,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 61,18 | 86,36 | 76,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,21 | 34,26 | 31,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 160,57 | 238,90 | 238,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 285,00 | 294,73 | 296,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,87 | 1,88 | 1,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,40 | 1,42 | 1,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,41 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,41 | 0,44 |