DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,11 | 3,86 | 1,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 47,44 | 42,52 | 41,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,05 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,96 | 1,92 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 67,45 | 144,97 | 76,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,02 | 114,93 | -47,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48,03 | 53,15 | 53,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 67,90 | 57,33 | 57,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,90 | 95,08 | 91,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,87 | 78,00 | 78,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 427,79 | 193,74 | 387,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.960,44 | 869,43 | 1.748,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 170,69 | 39,31 | 68,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.818,40 | 1.356,52 | 2.582,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.226,36 | 1.289,36 | 1.307,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,43 | 2,49 | 2,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,65 | 1,73 | 1,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,29 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,96 | 0,92 | 0,88 |