DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 25,10 | 25,22 | 22,75 | 16,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28,76 | 30,74 | 31,50 | 33,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,70 | 0,61 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,17 | 1,18 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 48,02 | 52,21 | 52,83 | 40,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,51 | 8,73 | 1,20 | -23,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 56,82 | 57,04 | 59,90 | 57,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 35,67 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,85 | 88,65 | 88,30 | 87,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,91 | 10,09 | 15,13 | 14,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,05 | 31,69 | 29,63 | 33,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,99 | 9,18 | 5,38 | 8,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 238,87 | 294,18 | 357,37 | 495,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 22,86 | 31,11 | 38,20 | 43,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,67 | 3,84 | 3,82 | 4,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,53 | 3,68 | 3,71 | 4,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,44 | 0,40 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,17 | 0,18 | 0,14 |